Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ròn rã"
giòn
giòn giã
giòn tan
giòn rụm
giòn xốp
giòn rã
cứng
khô
mỏng manh
dòn
dòn dã
dòn rụm
dòn xốp
cứng cáp
bền
nhẹ
mềm
mỏng
xốp
dễ vỡ