Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"róc rách"
ròng rọc
róc rách
suối chảy
nước chảy
tiếng róc rách
chảy nhẹ
văng vẳng
lưu thông
lăn tăn
xao xuyến
mềm mại
nhẹ nhàng
thì thầm
vui vẻ
tươi mát
hòa quyện
trôi chảy
mạch lạc
thanh thoát
du dương