Từ đồng nghĩa với "róc rách"

ròng rọc róc rách suối chảy nước chảy
tiếng róc rách chảy nhẹ văng vẳng lưu thông
lăn tăn xao xuyến mềm mại nhẹ nhàng
thì thầm vui vẻ tươi mát hòa quyện
trôi chảy mạch lạc thanh thoát du dương