Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rúc"
rúc vào
núp
nép mình
cuộn tròn
ôm
ôm ấp
âu yếm
kéo lại gần
xê gần
bó
túm tụm
siết chặt
nựng nịu
vuốt ve
xích gần
rúc ráy
chui
chui rúc
mò
rỉa