Từ đồng nghĩa với "rúng"

núng nao núng rúng tỉnh rúng động
rúng rẩy rúng rinh rúng rắc bối rối
lo lắng khó xử lúng túng ngập ngừng
do dự chần chừ lưỡng lự băn khoăn
không vững không chắc chắn không yên tâm