Từ đồng nghĩa với "rơ"

rơi xuống rụng rớt sụt
đổ ngã sụt giảm giảm
giảm dần giảm bớt suy giảm mòn mỏi
mệt mỏi đổ nhào sa sa sút
lảo đảo xuống sự rụng xuống sự giảm giá
sự sa ngã