Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rơi vãi"
rơi
vãi
rơi rớt
rơi rụng
rơi rớt
vãi rớt
vãi rải
vãi rơi
vãi rụng
vãi rớt
vụn
mảnh
mảnh vụn
giọt
nhỏ giọt
rơi lả tả
rơi lả
rơi lả tả
rơi rớt
vãi ra
vãi tứ tung