Từ đồng nghĩa với "rười rượi"

lõng bõng ướt bẩn ướt át rối rắm
bẩn thỉu kém cỏi luộm thuộm cẩu thả
tuỳ tiện lầy lội gàn dở sướt mướt
khó chịu bất cẩn thiếu chú ý hỏng hóc
vụng về uỷ mị loãng có nhiều vũng nước