Từ đồng nghĩa với "rườm"

rườm rà cồng kềnh nặng nề khó sử dụng
bất tiện lắt léo lềnh bềnh ngổn ngang
vụng về dài dòng lôi thôi cắt bỏ
rườm lời bộp chộp cộc cộc làm vướng
vướng víu lộn xộn rối rắm lằng nhằng
dông dài