Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rườm rà"
dông dài
dư thừa
lan man
dài dòng
lộng gió
khuếch tán
bằng lời nói
lằng nhằng
lộn xộn
phức tạp
rối rắm
mê mẩn
quanh co
vòng vo
khó hiểu
mờ mịt
lạc đề
thừa thãi
không cần thiết
tản mạn