Từ đồng nghĩa với "rưỡi"

rưởi nửa một nửa phân nửa
chia đôi giảm một nửa nửa giờ một phần
phần nửa phân chia đôi nửa phần nửa chừng
nửa vời một phần hai một nửa phần rưỡi giờ
rưỡi tháng rưỡi đồng rưỡi phút rưỡi năm