Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rưỡi"
rưởi
nửa
một nửa
phân nửa
chia đôi
giảm một nửa
nửa giờ
một phần
phần nửa
phân chia đôi
nửa phần
nửa chừng
nửa vời
một phần hai
một nửa phần
rưỡi giờ
rưỡi tháng
rưỡi đồng
rưỡi phút
rưỡi năm