Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rượt"
rượt
đuổi
truy đuổi
đuổi theo
săn đuổi
săn
xua đuổi
đuổi bắt
theo đuổi
sự đuổi theo
sự theo đuổi
sự săn đuổi
săn lùng
thú bị săn đuổi
tàu bị đuổi bắt
cuộc đua
đi sau
đuổi bắt
đuổi kịp
đuổi gắt