Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rảnh rang"
rảnh rỗi
thảnh thơi
nhàn nhã
nhàn rỗi
thoải mái
thư thả
rỗi
tự do
không bị ràng buộc
không bọ ràng buộc
dễ dàng
suồng sã
không hạn chế
rộng rãi
không mất tiền
không phải trả tiền
thảnh thơi
thong thả
vô tư
không lo lắng