Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rậm rạp"
dày đặc
đông đặc
rậm
dày
đặc
um tùm
xum xuê
rậm rạp
dày đặc
kín mít
chen chúc
sang trọng
tươi tốt
xanh tốt
mập mạp
phát triển
nhiều
đầy đặn
thịnh vượng
trù phú