Từ đồng nghĩa với "rậm rạp"

dày đặc đông đặc rậm dày
đặc um tùm xum xuê rậm rạp
dày đặc kín mít chen chúc sang trọng
tươi tốt xanh tốt mập mạp phát triển
nhiều đầy đặn thịnh vượng trù phú