Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rập rình"
rình rập
theo dõi
kiếm mồi
săn trò chơi lớn
bắt bớ
bẫy
lén lút
trốn tìm
rình mò
đi rình
lén lén
lén lút theo dõi
đi theo dõi
chờ đợi
đợi chờ
lưỡng lự
do dự
ngập ngừng
không quyết đoán
thăm dò