Từ đồng nghĩa với "rập rình"

rình rập theo dõi kiếm mồi săn trò chơi lớn
bắt bớ bẫy lén lút trốn tìm
rình mò đi rình lén lén lén lút theo dõi
đi theo dõi chờ đợi đợi chờ lưỡng lự
do dự ngập ngừng không quyết đoán thăm dò