Từ đồng nghĩa với "rắn hổ mang"

rắn hổ ai cập rắn mang bành rắn hổ mang chúa rắn hổ mang châu Á
rắn độc rắn đen rắn nọc độc
rắn nước rắn lục rắn cạp nong rắn cạp nia
rắn lục đuôi đỏ rắn lục đuôi vàng rắn mamba rắn hổ mang Ấn Độ
rắn hổ mang châu Phi rắn hổ mang Trung Quốc rắn hổ mang Nam Mỹ rắn hổ mang châu Úc
rắn hổ mang đen