Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rặt"
đích thực
chính hãng
đích thị
thực
thực sự
chân thực
giống hệt
tột cùng
cực kỳ
tuyệt đối
nhạy cảm
trần trụi
ra trò
hơn hết
quá
lắm
khá là
tận
ngay
giống nhau