Từ đồng nghĩa với "rẻ rúng"

rẻ tiền khinh miệt coi rẻ giá rẻ
giá cắt giảm mức giá cắt giảm sự rẻ sự rẻ tiền
giá hời thấp kém tầm thường vô giá trị
không đáng giá bỏ đi không có giá trị hạ thấp
xem thường khinh thường bất công không tôn trọng