Từ đồng nghĩa với "rỉ rả"

lặp đi lặp lại nhỏ giọt kêu rỉ rả mưa phùn
rì rào thì thầm xì xào lộp độp
rì rầm lén lút nhè nhẹ mỏng manh
nhẹ nhàng đều đều kéo dài từ từ
chậm rãi lững thững lả tả lả lướt