Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rỉ rả"
lặp đi lặp lại
nhỏ giọt
kêu rỉ rả
mưa phùn
rì rào
thì thầm
xì xào
lộp độp
rì rầm
lén lút
nhè nhẹ
mỏng manh
nhẹ nhàng
đều đều
kéo dài
từ từ
chậm rãi
lững thững
lả tả
lả lướt