Từ đồng nghĩa với "rồi rãi"

nhàn rỗi thảnh thơi rỗi rãi không bận rộn
thảnh thơi dành thời gian đi chơi thăm bạn
nghỉ ngơi thư giãn tự do không lo lắng
vô tư không vướng bận không gò bó thời gian rảnh
đi dạo tản bộ không có việc không có mục đích