Từ đồng nghĩa với "rỗng"

rỗng ruột trống rỗng rỗng tuếch lỗ hổng
hổng rỗ khum hóp
lõm chỗ lõm chỗ trũng thung lũng
thung lũng lòng chảo vòm bộng hang
đào sứt lỗ đầu óc rỗng