Từ đồng nghĩa với "rộ"

nở rộ cười rộ lên rộ phát triển mạnh
bùng nổ nảy nở đang nở hoa mở ra
đơm hoa kết trái nở hoa tăng vọt tăng trưởng
phát triển nở bung tràn ngập lan tỏa
phong trào xuất hiện dày đặc đột biến nở rộ khắp nơi