Từ đồng nghĩa với "rộn rã"

rộn ràng sự rộn ràng rộn lên tim đập rộn ràng
đập thình thịch sự đập rộn lên hồi hộp sự hồi hộp
phập phồng run run rẩy rung rinh
sự vui vẻ sôi nổi tiếng cười tiếng hát
vui tươi hân hoan hứng khởi sự phấn khởi
sự náo nhiệt