Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rộn rịp"
nhộn nhịp
náo nhiệt
sống động
làm nhộn nhịp
làm sôi nổi
làm náo nhiệt
làm phấn khởi
làm sinh động
cổ vũ
hoạt hóa
diễn hoạt
làm cho sống
rộn ràng
hối hả
tấp nập
sôi nổi
hào hứng
vui vẻ
tưng bừng
khẩn trương
hăng hái