Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rớt dãi"
rớt dãi
nhỏ dãi
chảy nước dãi
nước dãi
nhổ nước bọt
tiết nước bọt
phun ra
mũi dãi
nhỏ giọt
chảy dãi
rớt nước bọt
đổ nước dãi
rớt nước dãi
chảy nước miếng
nhỏ nước bọt
rớt nước miếng
chảy nước miếng
nhổ dãi
rớt dãi ra
đổ nước miếng