Từ đồng nghĩa với "rớt dãi"

rớt dãi nhỏ dãi chảy nước dãi nước dãi
nhổ nước bọt tiết nước bọt phun ra mũi dãi
nhỏ giọt chảy dãi rớt nước bọt đổ nước dãi
rớt nước dãi chảy nước miếng nhỏ nước bọt rớt nước miếng
chảy nước miếng nhổ dãi rớt dãi ra đổ nước miếng