Từ đồng nghĩa với "rờn rợn đẹ"

rờn rợn rợn rợn rờn rợn đẹ rờn rợn ghê
rờn rợn lạnh rờn rợn sợ rờn rợn ma rờn rợn quái
rờn rợn kỳ rờn rợn lạ rờn rợn mờ rờn rợn âm u
rờn rợn bí ẩn rờn rợn đáng sợ rờn rợn huyền bí rờn rợn ma quái
rờn rợn rùng rợn rờn rợn tăm tối rờn rợn u ám rờn rợn lạnh lẽo
rờn rợn thê lương