Từ đồng nghĩa với "rợp bóng"

mát mẻ được che chở được che chắn bị che khuất
ở ngoài ánh nắng mặt trời râm mát bóng râm bóng mát
bị che phủ bị che đậy tránh nắng tránh ánh sáng
bị khuất bị bóng tối bị bóng che bị che lấp
bị che chắn bị che khuất ánh sáng bị che khuất nắng bị che khuất ánh nắng