Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rửa ráy"
tắm
sự tắm rửa
sự tắm gội
rửa
giặt
sự giặt giũ
rửa tay
cọ rửa
tắm gội
tắm rửa
rửa sạch
rửa mặt
rửa chân
rửa tay chân
tắm táp
tắm rửa sạch sẽ
tắm gội sạch sẽ
rửa ráy sạch sẽ
tắm rửa thân thể
rửa ráy thân thể