Từ đồng nghĩa với "r niên kỉ"

tuổi tuổi tác năm thời gian
thế hệ niên đại niên hạn tuổi đời
tuổi thọ thời kỳ kỷ nguyên kỷ niệm
niên kỷ thế hệ thời gian sống tuổi nghề
tuổi thọ tuổi trẻ tuổi già tuổi tác cao