Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"r niên kỉ"
tuổi
tuổi tác
năm
thời gian
thế hệ
niên đại
niên hạn
tuổi đời
tuổi thọ
thời kỳ
kỷ nguyên
kỷ niệm
niên kỷ
thế hệ
thời gian sống
tuổi nghề
tuổi thọ
tuổi trẻ
tuổi già
tuổi tác cao