Từ đồng nghĩa với "ra bộ"

giả vờ làm bộ ra vẻ tỏ ra
đóng kịch mặt lạnh im lặng không nghe
không thấy thờ ơ bàng quan làm ngơ
không quan tâm không để ý tránh né lảng tránh
không phản ứng không nói không đáp không thèm