Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra bộ"
giả vờ
làm bộ
ra vẻ
tỏ ra
đóng kịch
mặt lạnh
im lặng
không nghe
không thấy
thờ ơ
bàng quan
làm ngơ
không quan tâm
không để ý
tránh né
lảng tránh
không phản ứng
không nói
không đáp
không thèm