Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra cái điều"
ra vẻ
ra chiều
ra cái vẻ
làm ra vẻ
tô vẻ
gật gử
ra cái điều
ra mắt
ra mắt công chúng
ra ngoài
ra trường
ra viện
ra riêng
ra hội
ra búp
ra quả
nảy sinh
xuất hiện
trình bày
thể hiện
biểu hiện