Từ đồng nghĩa với "ra cái điều"

ra vẻ ra chiều ra cái vẻ làm ra vẻ
tô vẻ gật gử ra cái điều ra mắt
ra mắt công chúng ra ngoài ra trường ra viện
ra riêng ra hội ra búp ra quả
nảy sinh xuất hiện trình bày thể hiện
biểu hiện