Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra công"
cống hiến
nỗ lực
làm việc
chăm chỉ
đầu tư
cố gắng
ra sức
phấn đấu
thực hiện
hoàn thành
đem lại
tích cực
góp sức
đóng góp
thực thi
làm ra
chạy đua
thực hành
điều hành
tổ chức