Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra hiệu"
cử chỉ
động tác
chuyển động
ra lệnh
nháy mắt
giơ tay
báo hiệu
đưa ra dấu hiệu
kích động
gợi ý
thông báo
ra tín hiệu
điệu bộ
hành động
mệnh lệnh
dấu hiệu
chỉ dẫn
hướng dẫn
điều khiển
thuyết phục