Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra khơi"
neo
đậu
cặp bến
đỗ
bám
gắn
giữ
dừng
đứng
trụ
bảo đảm
khóa
khoá
bảo vệ
chống trôi
ngăn chặn
định vị
giữ chặt
giữ yên
đứng yên