Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra lò"
xuất xưởng
sản xuất
ra mắt
phát hành
công bố
trình làng
ra đời
đưa ra
bắt đầu
khởi đầu
mới ra
mới sản xuất
mới phát hành
mới công bố
mới trình làng
mới đưa ra
mới khởi đầu
mới xuất xưởng
mới hoàn thành
mới chế tạo