Từ đồng nghĩa với "ra mắt"

ra mắt xuất hiện xuất hiện lần đầu giới thiệu
trình bày công bố khánh thành bộc lộ
phô diễn trình diễn thể hiện đưa ra
phát hành phát biểu tổ chức mở đầu
khai mạc ra mắt công chúng ra mắt thị trường ra mắt sản phẩm