Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra mặt trận"
xuống trận
tham chiến
trực tiếp
đích thân
thân chính
ra trận
đi thực địa
đi khảo sát
tham gia
làm việc
điều hành
chỉ huy
giám sát
thực hiện
đi công tác
đi kiểm tra
đi thăm
đi quan sát
đi thực hiện
đi làm