Từ đồng nghĩa với "ra mặt trận"

xuống trận tham chiến trực tiếp đích thân
thân chính ra trận đi thực địa đi khảo sát
tham gia làm việc điều hành chỉ huy
giám sát thực hiện đi công tác đi kiểm tra
đi thăm đi quan sát đi thực hiện đi làm