Từ đồng nghĩa với "ra ngô ra khoai"

ra môn ra khoai nói thẳng nói rõ nói thật
nói trắng ra nói cụ thể nói rõ ràng nói thẳng thắn
nói không vòng vo nói ngay nói tóm lại nói một cách trực tiếp
trình bày rõ ràng trình bày thẳng thắn trình bày cụ thể giải thích rõ ràng
giải thích thẳng thắn giải thích cụ thể không úp mở không mập mờ
không quanh co