| uy quyền | quyền lực | quyền uy | quyền hạn |
| quyền thế | uy tín | nhà cầm quyền | quyền hành |
| uy danh | tự tin | ra oai nạt nộ | tỏ ra mạnh mẽ |
| thể hiện sức mạnh | khẳng định quyền lực | đe dọa | áp đảo |
| làm cho người khác sợ | tỏ ra quyền lực | thể hiện quyền uy | phô trương sức mạnh |