Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra phá"
ra ngoài
xuất hiện
trình diện
lộ diện
đi ra
thể hiện
bộc lộ
phô bày
tỏ ra
trình bày
đi đến
đi ra ngoài
ra mắt
ra đời
ra tay
ra sức
ra dấu
ra quyết định
ra thông báo
ra lệnh