Từ đồng nghĩa với "ra phá"

ra ngoài xuất hiện trình diện lộ diện
đi ra thể hiện bộc lộ phô bày
tỏ ra trình bày đi đến đi ra ngoài
ra mắt ra đời ra tay ra sức
ra dấu ra quyết định ra thông báo ra lệnh