Từ đồng nghĩa với "ra rằng"

bay ra xuất hiện vươn cánh khởi đầu
bắt đầu bay lên đường khởi sắc trưởng thành
đủ lông đủ cánh thoát khỏi tổ đi ra ra ngoài
tự do khai phá khám phá đi ra ngoài
bước ra thể hiện trình diễn thể hiện bản thân