Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra rằng"
bay ra
xuất hiện
vươn cánh
khởi đầu
bắt đầu bay
lên đường
khởi sắc
trưởng thành
đủ lông đủ cánh
thoát khỏi tổ
đi ra
ra ngoài
tự do
khai phá
khám phá
đi ra ngoài
bước ra
thể hiện
trình diễn
thể hiện bản thân