Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra rìa"
lề
ngoại vi
cận biên
tách biệt
xa lánh
cô lập
lề hóa
bị bỏ rơi
bị loại trừ
bị gạt ra
bị xem nhẹ
bị lãng quên
bị cô lập
bị xa lánh
bị tách ra
bị đẩy ra
bị gạt bỏ
bị lùi lại
bị hắt hủi
bị xem thường