Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra rỉa"
bỏ rơi
bị quên
bị gạt
bị lãng quên
bị bỏ mặc
bị xem nhẹ
bị xem thường
bị loại bỏ
bị hắt hủi
bị xa lánh
bị từ chối
bị chối bỏ
bị tẩy chay
bị khinh thường
bị bỏ lại
bị cô lập
bị lãng phí
bị chèn ép
bị áp bức
bị đẩy ra