Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra sức"
cố gắng
nỗ lực
gắng sức
rán
gắng làm
cố
ráng
ráng sức
toan làm
thử làm
dốc sức
dồn sức
tích cực
hết mình
chăm chỉ
khổ công
đầu tư
cố tâm
hăng hái
tích cực làm