Từ đồng nghĩa với "ra tay"

sự giúp đỡ đóng góp sự tham gia trao tay
chuyển giao giữ nắm thủ
trao sự khéo tay tầm tay hỗ trợ
can thiệp thực hiện tham gia đưa ra
giải quyết thực thi hành động cống hiến