Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra tay"
sự giúp đỡ
đóng góp
sự tham gia
trao tay
chuyển giao
giữ
nắm
thủ
trao
sự khéo tay
tầm tay
hỗ trợ
can thiệp
thực hiện
tham gia
đưa ra
giải quyết
thực thi
hành động
cống hiến