Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra tro"
biến mất
ra đi
kết thúc
không thành công
lộ ra
ra ngoài
bật mí
rời khỏi
xuống
di ra
kiệt sức
suy tàn
tiêu tan
hủy diệt
tan biến
mất tích
chấm dứt
thất bại
phá sản
hết sức