Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra tuồng"
biểu diễn
trình diễn
diễn
vở tuồng
vở kịch
phô trương
sự phô trương
sự giả đò
sự khoe khoang
phô bày
biểu lộ
bộc lộ
sự bày tỏ
biểu dương
thuyết trình
triển lãm
trưng bày
cho xem
xuất trình
ra trước công chúng