Từ đồng nghĩa với "ra vẻ"

giả tạo giả vờ giả đò giả bộ
làm ra vẻ giả cách giả mạo vờ
bố vờ lừa dối đánh lừa vờ vịt
giả dạng giả sử làm bộ ra vẻ
giả hình giả nhân giả danh giả bộ mặt