Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra đa"
ra đa
radar
đầu ra
ra đầu
ra đũa
rành mạch
cặn kẽ
rõ ràng
minh bạch
chi tiết
sáng tỏ
hệ thống
có đầu có đuôi
trình bày
giải thích
thuyết minh
báo cáo
thông tin
tường thuật
diễn giải
phân tích