Từ đồng nghĩa với "ra đi"

ra đi khởi hành rời đi xuất phát
trốn thoát sự ra đi sự khởi hành đi
rời khỏi ly thân di tản mất mát
rút lui thoát ra cất cánh đi qua
sự rời khỏi di dời nghỉ hưu thoát