Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ra đi ô"
radio
đài phát thanh
đài radio
máy phát thanh
máy thu thanh
thiết bị phát thanh
thiết bị nghe nhạc
loa
âm thanh
băng cassette
đầu đĩa
đầu phát
đầu thu
đài nghe
đài cassette
đài FM
đài AM
đài vệ tinh
đài truyền hình
đài phát sóng